Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nickel alloy


noun
an alloy whose main constituent is nickel
Syn:
nickel-base alloy
Hypernyms:
alloy, metal
Hyponyms:
Monel metal, Monell metal, Nichrome, Permalloy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.